|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chủ ý
| idée prédominante | | | Chủ ý của tác phẩm | | idée prédominante de l'ouvrage | | | dans le dessein de | | | Nó nói Ä‘iá»u đó, chủ ý là để khiêu khÃch anh | | il a dit cela dans le dessein de vous provoquer |
|
|
|
|